gắng gượng   
 
   | [gắng gượng] |  |   |   | Make an unusual effort. |  |   |   | ốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọng |  |   | Though he was ill, he made an unusual effort to sit up and work on some very importannt business. |  
 
 
 
    Make an unusual effort    ốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọng   Though he was ill, he made an unusual effort to sit up and work on some very importannt business
    | 
		 |